300497 |
Cá từ 2 x
5mm |
300897 |
Cá từ 3x8mm |
301597 |
Cá từ 4.5x12mm |
301697 |
Cá từ 6x10mm |
301797 |
Cá từ 6x15mm |
302097 |
Cá từ 6x30mm |
301897 |
Cá từ 7x20mm |
301997 |
Cá từ 7x25mm |
302297 |
Cá từ 7x50mm |
302397 |
Cá từ 7x60mm |
302197 |
Cá từ 8x40mm |
302497 |
Cá từ 10x70mm |
302597 |
Cá từ 10x80mm |
311197 |
Cá từ 6x15mm, dạng
bầu dục |
311297 |
Cá từ 10x20mm, dạng
bầu dục |
311697 |
Cá từ 20x 40mm, dạng
bầu dục, code:311697 |
311797 |
Cá từ 20x50mm, dạng
bầu dục |
307797 |
Cá từ 8x16mm, dạng
tám cạnh |
307997 |
Cá từ 8 x 25mm dạng
tám cạnh code:307997 |
308197 |
Cá từ 8x38mm, dạng
tám cạnh |
308397 |
Cá từ 8x51mm, dạng
tám cạnh |
309397 |
Cá từ 10x64mm, dạng
tám cạnh |
310497 |
Cá từ dạng tam
giác 12x50 mm |
310397 |
Cá từ 14x40mm, dạng
tam giác |
122097 |
Cây nhận cá từ dài 150mm, code:122097 |
122297 |
Cây nhận cá từ dài
350mm |
318393 |
Cây nhận cá từ dài
450mm |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét